VN520


              

傻蛋

Phiên âm : shǎ dàn.

Hán Việt : sọa đản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傻瓜。如:「外面下著大雨, 這傻蛋還在路燈下痴痴的等。」


Xem tất cả...