Phiên âm : shǎ dàn.
Hán Việt : sọa đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傻瓜。如:「外面下著大雨, 這傻蛋還在路燈下痴痴的等。」