Phiên âm : shǎ lǐ shǎ qì.
Hán Việt : sọa lí sọa khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人笨頭笨腦。如:「不要做什麼事都傻裡傻氣, 放精明些!」