VN520


              

傻小子

Phiên âm : shǎ xiǎo zi.

Hán Việt : sọa tiểu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲稱忠厚老實的年輕男子。例傻小子!大家是故意逗你, 你不要當真。
1.戲稱愚鈍、不精明的男人。如:「看他做事還算機伶, 怎可能會是個傻小子呢?」2.指憨厚老實的男人。如:「他是個憨厚老實的傻小子。」


Xem tất cả...