VN520


              

備戰

Phiên âm : bèi zhàn.

Hán Việt : bị chiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

準備應戰。包括政治、軍事、經濟等各方面的準備。例面對敵人隨時可能來犯, 國人應提高警覺, 進入備戰狀態。
準備作戰。包括政治、軍事、經濟等各方面的準備。如:「全民備戰」。


Xem tất cả...