VN520


              

備安庫

Phiên âm : bèi ān kù.

Hán Việt : bị an khố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

儲蓄米糧以防荒年的倉庫。《宋史.卷四○一.列傳.辛棄疾》:「棄疾為憲時, 嘗攝帥, 每歎曰:『福州前枕大海, 為賊之淵, 上四郡民頑獷易亂, 帥臣空竭, 急緩奈何!』至是務為鎮靜, 未期歲, 積鏹至五十萬緡, 牓曰:『備安庫』。」


Xem tất cả...