VN520


              

備嘗辛苦

Phiên âm : bèi cháng xīn kǔ.

Hán Việt : bị thường tân khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 備嘗艱苦, .

Trái nghĩa : , .

歷盡艱難困苦。唐.韓愈〈順宗實錄一〉:「上常親執弓矢, 率軍後先導衛, 備嘗辛苦。」也作「備嘗艱苦」。


Xem tất cả...