VN520


              

備嘗艱苦

Phiên âm : bèi cháng jiān kǔ.

Hán Việt : bị thường gian khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 備嘗辛苦, 飽經風霜, 飽經霜雪, .

Trái nghĩa : 一帆風順, .

歷盡艱難困苦。如:「備嘗艱苦所換得的幸福, 總讓人格外珍惜。」也作「備嘗辛苦」。


Xem tất cả...