VN520


              

備員

Phiên âm : bèi yuán.

Hán Việt : bị viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sung số. § Giữ chức quan nhưng không có thực quyền hoặc không làm việc thật sự. ◇Sử Kí 史記: Bác sĩ tuy thất thập nhân, đặc bị viên phất dụng 博士雖七十人, 特備員弗用 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Bác sĩ tuy có bảy mươi người, chỉ làm vì không dùng.
♦Khiêm từ dùng khi nhậm chức hoặc nhậm sự. ◇Tục tư trị thông giám 續資治通鑒: Thần tiền nhật bị viên chánh phủ 臣前日備員政府 (Tống Anh Tông trị bình tứ niên 宋英宗治平四年) Thần ngày trước may được sung chức chính phủ.


Xem tất cả...