VN520


              

傅近

Phiên âm : fù jìn.

Hán Việt : phó cận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接近。漢.仲長統《昌言下》:「拚掃是為, 超走是供。傅近房臥之內, 交錯婦人之閒。」


Xem tất cả...