Phiên âm : fù jìn.
Hán Việt : phó cận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接近。漢.仲長統《昌言下》:「拚掃是為, 超走是供。傅近房臥之內, 交錯婦人之閒。」