Phiên âm : fù fěn shī zhū.
Hán Việt : phó phấn thi chu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在臉上塗白粉抹胭脂。比喻修飾打扮。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「無不熏衣剃面, 傅粉施朱, 駕長簷車, 跟高齒屐。」