VN520


              

傅科摆

Phiên âm : fù kē bǎi.

Hán Việt : phó khoa bãi.

Thuần Việt : quả lắc Phu-côn; con lắc Phu-côn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quả lắc Phu-côn; con lắc Phu-côn (dụng cụ thiên văn, chứng minh sự tự vận động của trái đất)
用来证明地球自转运动的天文仪器,一根长十几或几十米的金属丝,一端系一个重球,另一端悬挂在支架上由于地球自转,在 北半球,摆动所形成的扇状面按顺时针方向旋转;在南半球则按逆时针方向旋转因法国科学家傅科(Léon Foucault)发明而得名


Xem tất cả...