VN520


              

傅父

Phiên âm : fù fù.

Hán Việt : phó phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

師長。漢.枚乘〈七發〉:「今夫貴人之子, 必宮居而閨處, 內有保母, 外有傅父, 雖交無所。」


Xem tất cả...