Phiên âm : fù fù.
Hán Việt : phó phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
師長。漢.枚乘〈七發〉:「今夫貴人之子, 必宮居而閨處, 內有保母, 外有傅父, 雖交無所。」