Phiên âm : fù cǎi.
Hán Việt : phó thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敷彩、著色。宋.黃休復《茅亭客話.卷一○.小童處士》:「南齊謝赫論畫有法:一曰氣韻生動, 二曰骨法用筆, 三曰應物象形, 四曰隨類傅彩, 五曰經營位置, 六曰傳移摸寫。」