Phiên âm : wèi yào.
Hán Việt : ngụy dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藥品未經核准, 擅自製造者;所含有效成分的名稱與核准不符者;將他人產品抽換或摻雜者;塗改或更換產品的有效期間者。詳情參見藥事相關法規。