Phiên âm : wèi guó.
Hán Việt : ngụy quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱僭越、竊據者所建的國家。《新五代史.卷六五.十國世家.南漢世家》:「恥事偽國, 常怏怏思歸。」