VN520


              

健步如飛

Phiên âm : jiàn bù rú fēi.

Hán Việt : kiện bộ như phi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 步履艱難, .

形容人走路快速。例爺爺年紀雖大, 走起路來卻是健步如飛, 不輸年輕人。
形容人步行的速度像飛行一般快速。《文明小史》第五八回:「黃世昌吩咐轎班, 加緊跑路, 有要緊事要回公館去, 轎夫答應, 健步如飛, 不多一刻, 到了。」


Xem tất cả...