Phiên âm : jiàn kāng .
Hán Việt : kiện khang.
Thuần Việt : mạnh khỏe.
Đồng nghĩa : 康健, 健壯, 強健, .
Trái nghĩa : 殘廢, 虛弱, 衰弱, .
♦Mạnh khỏe. § Sinh lí cũng như tâm lí bình thường, không tật bệnh. ☆Tương tự: khang kiện 康健, kiện tráng 健壯, cường kiện 強健. ★Tương phản: hư nhược 虛弱, suy nhược 衰弱, tàn phế 殘廢.