Phiên âm : wěi fú.
Hán Việt : vĩ phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛服。《管子.任法》:「無偉服, 無奇行, 皆囊於法以事其主。」《戰國策.秦策一》:「辯言偉服, 戰攻不息。」