VN520


              

偉岸

Phiên âm : wěi àn.

Hán Việt : vĩ ngạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 魁梧, 魁偉, .

Trái nghĩa : , .

壯大奇偉的樣子。《新唐書.卷七八.宗室傳.襄邑王神符傳》:「從晦姿質偉岸, 所至以風力聞。」