Phiên âm : wěi àn.
Hán Việt : vĩ ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 魁梧, 魁偉, .
Trái nghĩa : , .
壯大奇偉的樣子。《新唐書.卷七八.宗室傳.襄邑王神符傳》:「從晦姿質偉岸, 所至以風力聞。」