Phiên âm : wěi zhàng fū.
Hán Việt : vĩ trượng phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 矮小子, .
1.軀幹高大的人。如:「他心胸磊落, 氣宇不凡, 真是人中偉丈夫。」《宋史.卷三三七.列傳.范鎮》:「其生也, 母夢偉丈夫被金甲入寢室。」2.志行超群特出的男子漢。《元史.卷二○三.方技列傳.田忠良》:「忠良環視左右, 目一人, 對曰:『是偉丈夫, 可屬大事。』」