Phiên âm : jiǎ zhī.
Hán Việt : giả chi.
Thuần Việt : chi giả; giả .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chi giả; giả (bộ phận cơ thể người)身体失去的或截除的某一部分的人工替代物