VN520


              

假榻

Phiên âm : jiǎ tà.

Hán Việt : giả tháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暫住、借住。如:「張伯伯到歐洲出差時, 假榻友人住所。」


Xem tất cả...