Phiên âm : jiǎ piē qīng.
Hán Việt : giả phiết thanh.
Thuần Việt : giả vờ không biết; giả điếc; làm như mình không có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả vờ không biết; giả điếc; làm như mình không có liên quan gì; giả như mình không có can hệ gì (chuyện xấu)假装自己跟坏事无关系