Phiên âm : jiǎ yì.
Hán Việt : giả ý.
Thuần Việt : lòng dạ giả dối; giả dối; đóng kịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng dạ giả dối; giả dối; đóng kịch虚假的心意虚情假意.xūqíngjiǎyì.giả vờ; giả bộ; vờ他假意笑着问,'刚来的这位是谁呢?'anh ấy vờ cười hỏi: 'ai vừa mới đến đây?'