VN520


              

假意

Phiên âm : jiǎ yì.

Hán Việt : giả ý.

Thuần Việt : lòng dạ giả dối; giả dối; đóng kịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lòng dạ giả dối; giả dối; đóng kịch
虚假的心意
虚情假意.
xūqíngjiǎyì.
giả vờ; giả bộ; vờ
他假意笑着问,'刚来的这位是谁呢?'
anh ấy vờ cười hỏi: 'ai vừa mới đến đây?'


Xem tất cả...