Phiên âm : jiǎ xiǎng.
Hán Việt : giả tưởng.
Thuần Việt : giả tưởng; giả; tưởng tượng; hư cấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả tưởng; giả; tưởng tượng; hư cấu想象的;假定的这个故事里的人物是假想的,情节也是虚构的.zhègè gùshì lǐ de rénwù shì jiǎxiǎng de,qíngjié yě shì xūgōu de.