VN520


              

假想

Phiên âm : jiǎ xiǎng.

Hán Việt : giả tưởng.

Thuần Việt : giả tưởng; giả; tưởng tượng; hư cấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giả tưởng; giả; tưởng tượng; hư cấu
想象的;假定的
这个故事里的人物是假想的,情节也是虚构的.
zhègè gùshì lǐ de rénwù shì jiǎxiǎng de,qíngjié yě shì xūgōu de.


Xem tất cả...