Phiên âm : jiǎ mèi.
Hán Việt : giả mị.
Thuần Việt : chợp mắt; giấc ngủ ngắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chợp mắt; giấc ngủ ngắn不脱衣服小睡凭几假寐.píng jī jiǎmèi.闭目假寐.nhắm mắt ngủ một tí; lim dim ngủ.