Phiên âm : jiǎ lìng.
Hán Việt : giả lệnh.
Thuần Việt : giả sử; nếu như.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả sử; nếu như假设,如果quyền huyện lệnh临时代理县令