Phiên âm : zhài quán.
Hán Việt : trái quyền.
Thuần Việt : trái quyền; quyền của chủ nợ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trái quyền; quyền của chủ nợ (quyền lợi theo pháp luật yêu cầu người thiếu nợ trả tiền hoặc thi hành điều khoản nào đó).依法要求债务人偿还钱财和履行一定行为的权利