Phiên âm : zhài quàn.
Hán Việt : trái khoán.
Thuần Việt : phiếu công trái; công trái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiếu công trái; công trái公债券trái khoản企业、银行或股份公司发行的债权人领取本息的凭证