VN520


              

倭遲

Phiên âm : wēi chí.

Hán Việt : uy trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迂迴遙遠的樣子。《詩經.小雅.四牡》:「四牡騑騑, 周道倭遲。」