Phiên âm : wō zi.
Hán Việt : uy tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俗稱日本人。《喻世明言.卷一八.楊八老越國奇逢》:「只見那倭子把海叵羅吹了一聲, 吹得嗚嗚的響。」