VN520


              

倭子

Phiên âm : wō zi.

Hán Việt : uy tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俗稱日本人。《喻世明言.卷一八.楊八老越國奇逢》:「只見那倭子把海叵羅吹了一聲, 吹得嗚嗚的響。」