VN520


              

倭寇

Phiên âm : wō kòu.

Hán Việt : uy khấu.

Thuần Việt : giặc Oa; giặc lùn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giặc Oa; giặc lùn (bọn hải tặc người Oa Nhật Bản, thường quấy phá vùng ven biển Triều Tiên, Trung Quốc, thế kỷ XIV-XVI)
十四世纪至十六世纪屡次骚扰抢劫朝鲜和中国沿海的日本海盗