Phiên âm : wō kòu.
Hán Việt : uy khấu.
Thuần Việt : giặc Oa; giặc lùn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giặc Oa; giặc lùn (bọn hải tặc người Oa Nhật Bản, thường quấy phá vùng ven biển Triều Tiên, Trung Quốc, thế kỷ XIV-XVI)十四世纪至十六世纪屡次骚扰抢劫朝鲜和中国沿海的日本海盗