VN520


              

倭墮髻

Phiên âm : wō duò jì.

Hán Việt : uy đọa kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種漢時流行的髮髻型。髻斜於一側, 故稱為「倭墮髻」。《樂府詩集.卷二八.相和歌辭三.古辭.陌上桑》:「頭上倭墮髻, 耳中明月珠。」