Phiên âm : wō duò jì.
Hán Việt : uy đọa kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種漢時流行的髮髻型。髻斜於一側, 故稱為「倭墮髻」。《樂府詩集.卷二八.相和歌辭三.古辭.陌上桑》:「頭上倭墮髻, 耳中明月珠。」