Phiên âm : yǐ kào.
Hán Việt : ỷ kháo.
Thuần Việt : dựa; tựa.
Đồng nghĩa : 依靠, 倚賴, .
Trái nghĩa : , .
dựa; tựa依赖;依靠điểm tựa; chỗ dựa身体靠在物体上