VN520


              

倚托

Phiên âm : yǐ tuō.

Hán Việt : ỷ thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仰仗、依靠。《水滸傳》第三三回:「那知府覆姓慕容, 雙名彥達, 是今上徽宗天子慕容貴妃之兄, 倚托妹子的勢要, 在青州橫行。」


Xem tất cả...