Phiên âm : yǐ fù qī pín.
Hán Việt : ỷ phú khi bần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仗著錢財, 欺負窮人。《初刻拍案驚奇》卷二九:「還有一等豪富親眷, 放出倚富欺貧的手段, 做盡了惡薄腔子待他。」