VN520


              

倚翠

Phiên âm : yǐ cuì.

Hán Việt : ỷ thúy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親近、依戀、玩弄女性。後指男女風情之事。《董西廂》卷一:「曲兒甜, 腔兒雅, 裁剪就雪月風花, 唱一本兒倚翠偷期話。」元.高文秀《黑旋風》第三折:「小子白衙內, 平生好倚翠, 拐了郭念兒, 一日七個醉。」


Xem tất cả...