Phiên âm : yǐ mén mài qiào.
Hán Việt : ỷ môn mại tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靠在門旁賣弄風情以招攬客人的行為。指妓女生涯。參見「倚門賣笑」條。《二刻拍案驚奇》卷二:「看這自由自在的模樣, 除非去做娼妓, 倚門賣俏, 攛哄子弟, 方得這樣快活像意。」《三俠五義》第二二回:「母為虔婆, 暗合了貪財賣姦之意;女為娼妓, 又隨了倚門賣俏之心。」