VN520


              

倚玉偎香

Phiên âm : yǐ yù wēi xiāng.

Hán Việt : ỷ ngọc ôi hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親近女性。形容與女性有親熱暱愛的舉動。也作「偎香倚玉」。


Xem tất cả...