Phiên âm : yǐ qiáng líng ruò.
Hán Việt : ỷ cường 凌 nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憑恃強權來欺侮弱小。元.施惠《幽閨記》第二八齣:「你道如何?愛富嫌貧, 岳丈倚強凌弱。」《孤本元明雜劇.打董達.第二折》:「我平日之間, 行凶撒潑, 倚強凌弱, 欺負平人。」也作「以強陵弱」、「倚強欺弱」。