Phiên âm : yǐ zhàng.
Hán Việt : ỷ trượng.
Thuần Việt : cậy vào; dựa vào.
Đồng nghĩa : 倚恃, .
Trái nghĩa : , .
cậy vào; dựa vào靠别人的势力或有利条件;依赖倚仗权势yǐzhàng quánshì倚仗力气大cậy khoẻ; ỷ sức.