VN520


              

俾晝作夜

Phiên âm : bì zhòu zuò yè.

Hán Việt : tỉ trú tác dạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以白晝作夜間。指日夜生活顛倒。《詩經.大雅.蕩》:「式號式呼, 俾晝作夜。」《文明小史》第四四回:「又說他每天總要睡到下午才起來, 有俾晝作夜, 公事廢弛各等語。」