Phiên âm : bǐní.
Hán Việt : tỉ nghê.
Thuần Việt : tường phòng hộ; tường chắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tường phòng hộ; tường chắn城墙上齿状的矮墙liếc; liếc xéo斜视,有厌恶或轻蔑的意思