Phiên âm : bǐ sī mài.
Hán Việt : tỉ tư mạch.
Thuần Việt : Bismarck .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bismarck (thủ phủ bang North Dakota, Mỹ)美国北达科他州府,位于该州中南部山上,俯望密苏里河,原为建筑北太平洋铁路工人的营地