Phiên âm : bì yì.
Hán Việt : tỉ nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使治理。漢.孔融〈薦禰衡表〉:「洪水橫流, 帝思俾乂。」晉.陸機〈答賈長淵詩〉:「乃眷三哲, 俾乂斯民。」