VN520


              

俾乂

Phiên âm : bì yì.

Hán Việt : tỉ nghệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使治理。漢.孔融〈薦禰衡表〉:「洪水橫流, 帝思俾乂。」晉.陸機〈答賈長淵詩〉:「乃眷三哲, 俾乂斯民。」