Phiên âm : bǎo lì lóng cān jù.
Hán Việt : bảo lệ long xan cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用保麗龍製成的餐具。例保麗龍餐具由於在垃圾掩埋場中不易腐化分解, 所以需經由回收體系, 使資源再利用。一種用保麗龍加工製成的食品容器。由於在廢棄掩埋後不易腐化分解, 易汙染生態環境, 所以需經由回收體系, 使資源再利用。也作「保利龍餐具」。