VN520


              

保驾

Phiên âm : bǎo jià.

Hán Việt : bảo giá.

Thuần Việt : hộ giá; bảo vệ vua .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hộ giá; bảo vệ vua (nay thường dùng để nói đùa)
旧指保卫皇帝,现在多用于开玩笑的场合


Xem tất cả...