Phiên âm : bǎo jià.
Hán Việt : bảo giá.
Thuần Việt : hộ giá; bảo vệ vua .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộ giá; bảo vệ vua (nay thường dùng để nói đùa)旧指保卫皇帝,现在多用于开玩笑的场合