VN520


              

保藏

Phiên âm : bǎo cáng.

Hán Việt : bảo tàng.

Thuần Việt : cất giữ; giữ gìn; bảo tồn .

Đồng nghĩa : 保留, 保存, 珍藏, 收藏, .

Trái nghĩa : , .

cất giữ; giữ gìn; bảo tồn (để khỏi bị mất mát, hư hại)
把东西藏起来以免遗失或损坏
把选好的种子好好保藏起来
bǎ xuǎnhǎo de zhǒngzǐ hǎohǎo bǎocáng qǐlái


Xem tất cả...