Phiên âm : bǎo cáng.
Hán Việt : bảo tàng.
Thuần Việt : cất giữ; giữ gìn; bảo tồn .
Đồng nghĩa : 保留, 保存, 珍藏, 收藏, .
Trái nghĩa : , .
cất giữ; giữ gìn; bảo tồn (để khỏi bị mất mát, hư hại)把东西藏起来以免遗失或损坏把选好的种子好好保藏起来bǎ xuǎnhǎo de zhǒngzǐ hǎohǎo bǎocáng qǐlái