Phiên âm : bǎo zhāng shì.
Hán Việt : bảo chương thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。專司觀測、記錄天象, 占候災異, 擇時卜日等事。《周禮.春官.保章氏》:「保章氏, 掌天星, 以志星辰日月之變動, 以觀天下之遷, 辨其吉凶。」